level: Restaurant: Things On Table
Questions and Answers List
level questions: Restaurant: Things On Table
Question | Answer |
---|---|
Nĩa (n) | Fork |
Dao (n) | Knife |
Đũa (n) | Chopsticks |
Muỗng (n) | Spoon |
Bình nước (n) | Bottle |
Ly (n) | Glass |
Đĩa (n) | Plate |
Tô (n) | Bowl |
Đồ gia vị | Condiment |
Đế gác đũa (n) | Holder |
Khăn ăn (n) | Napkin |
Khăn trải bàn | Tablecloth |