level: Part 2 (for Vietnamese)
Questions and Answers List
level questions: Part 2 (for Vietnamese)
Question | Answer |
---|---|
đồ ăn | たべもの |
đồ uống | のみもの |
thịt nướng | やきにく |
mỳ nhật | ラーメン |
ăn buffet | たべはうだい |
suất ăn | コース |
quán rượu | いざかや |
rạp chiếu phim | えいがかん |
tàu điện ngầm | ちかてつ |
ca sỹ | かしや |
mùa | きせつ |
hài kịch | コンデイー |
nhạc jazz | ジャズ |
tour du lịch | ツアー |
hướng nào | どちら |
bên nào cũng | どちらも |
gần | ちかい |
xa | とおい |
sớm | はやい |
rộng | ひろい |
nhất | いちばん |
toàn bộ | ぜんぶ |