level: Verb (*)
Questions and Answers List
level questions: Verb (*)
Question | Answer |
---|---|
dọn dẹp | souzishimasu |
giặt | sentakushimasu |
gặp ai | oimasu |
làm việc gì đó | tsukurimasu |
dùng bữa | shokizishimasu |
thực tập | jisshuushimasu |
chụp ảnh | shashin wo torimasu |
mượn | karimasu |
muốn cái gì | hashii |
thích | suki |
ghét | kirai |
nói chuyện | hanashimasu |