level: Lesson 6 (for Vietnamese)
Questions and Answers List
level questions: Lesson 6 (for Vietnamese)
Question | Answer |
---|---|
hôm nay | きょう |
ngày mai | あした |
ngày kia | あさつて |
hôm qua | きのう |
hôm kia | あととい |
tuần trước | せんしゆう |
cuối tuần | しゅうまつ |
nhà | いえ |
căn phòng | へや |
trung tâm thương mại | デパート |
bảo tàng mỹ thuật | びじゅつかん |
trò chơi | ゲーム |
gia đình | かぞく |
người yêu | こいびと |
bạn bè | ともだち |
bạn cùng phòng | ルームメイト |
nơi nào đó | どうか |
gặp gỡ | あいます |
làm | つくります |
mua sắm | かいものします |
dùng bữa | はくじします |
giặt giũ | せんたくします |
dọn nhà | そうじします |
sau đó | それから |
một mình | ひとりて |