Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

level: Lesson 5 (for Vietnamese)

Questions and Answers List

level questions: Lesson 5 (for Vietnamese)

QuestionAnswer
mưaあめ
tuyếtゆき
ngày, mặt trời
dưa gangマロン
ấm ápあたたかい
mát mẻすずしい
lạnh rétさむい
thời tiết đẹpてんきがいい
thời tiết xấuてんきがわるい
nóngあつい
lạnhつめたい
ngonおいしい
ngọtあまい
cayからい
đắngにがい
chuaすつぱい
không lắmあまり
một chútすこし
đắtとても
thế nàoどう
thể hiện sự đồng tìnhどうですね