vocab Huỳnh Mẫn Đạt
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Learn Vietnamita From Inglés
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
vocab Huỳnh Mẫn Đạt - Marcador
vocab Huỳnh Mẫn Đạt - Detalles
Niveles:
Preguntas:
114 preguntas
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Retirement | Sự nghỉ hưu |
Inform | Thông báo |
Arrival | Sự xuất hiện |
Represent | Đại diện |
Significant | Đáng kể |
Crowning | Vinh quang |
Aging | Lão hóa |
Sustainability | Sự bền vững |
Citizen | Công dân |
Conduct | Tiến hành |
Chronic | Kinh niên |
Longevity | Tuổi thọ |
Fertility | Khả năng sinh sản |
Demographic | Thuộc về nhân chủng |
Policymaker | Nhà hoạch định chính sách |
Pension | Lương hưu |
Fund | Quỹ |
Propel | Thúc đẩy |
Welfare | Phúc lợi |
Philosophy | Triết lí |
Trend | Xu hướng |
Private | Tư nhân |
Workforce | Lực lượng lao động |
Persist | Dai dẳng |
Reform | Cải cách |
Insurance | Bảo hiểm |
Strategy | Chiến lược |
Bolster | Củng cố |
Security | Sự an ninh |
Enhance | Nâng cao |
Incentive | Sự khuyến khích |
Instrument | Công cụ |
Financial | Thuộc về tài chính |
Aspect | Khía cạnh |
Forgettable | Đáng quên |
Forgetful | Mau quên |
Remarkably | Một cách đáng chú ý |
Treatment | Sự điều trị |
Prize | Giải thưởng |
Award | Trao giải |
Novel | Tiểu thuyết |
Sponsor | Tài trợ |
Modify | Sửa đổi |
Publisher | Nhà xuất bản |
Submit | Nộp |
Judge | Giám khảo |
Author | Tác giả |
Initially | Ban đầu |
Annual | Thường niên |
Gender | Giới tính |
Profession | Nghề nghiệp |
Critic | Nhà phê bình |
Editor | Biên tập viên |
Celebrity | Người nổi tiếng |
Confirm | Xác nhận |
Interference | Sự can thiệp |
Involvement | Sự liên quan |
Appreciate | Đánh giá cao |
Transform | Thay đổi |
Sales | Doanh số |
Climatologist | Nhà khí hậu học |
Confounded | Bối rối |
Algorithm | Thuật toán |
Detect | Nhận diện |
Feature | Đặc điểm |
Automatically | Một cách tự động |
Unfairness | Sự bất công |
Partiality | Sự thiên vị |
Injustice | Sự bất công |
Unique | Độc đáo |
Perspective | Quan điểm |
Irritable | Dễ cáu |
Stale | Bị hư, bị cũ |
Disgrace | Sự ruồng bỏ |
Despair | Sự tuyệt vọng |
Disgust | Sự ghê tởm |
Distress | Sự đau khổ |
Husband | Chồng |
Infection | Sự lây nhiễm |
Infectious | Có tính truyền nhiễm |
Infect | Lây |
Isolation | Sự cách ly |
Title | Danh hiệu |
Discontent | Sự không hài lòng |
Cherished | Thân thiết |
Companion | Bạn đồng hành |
Relative | Người thân |
Acquaintance | Người quen |
Frequent | Thường xuyên |
Status | Địa vị |
Depression | Sự trầm cảm |
Calamity | Thiên tai |
Turn up | Xuất hiện |
Inform somebody of something | Thông báo cho ai về cái gì |
Deal with somebody/something | Đối phó với ai/cái gì |
Result in something | Dẫn đến cái gì |
In regard to somebody/something | Liên quan đến ai/cái gì |
Be entitled to (do) something | Có quyền làm gì |
Be eligible for something | Đủ điều kiện cho cái gì |
Have difficulty (in) doing something | Gặp khó khăn khi làm gì |