vocab1
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Learn Vietnamita From Inglés
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
vocab1 - Marcador
vocab1 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
68 preguntas
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Retired | Nghỉ hưu |
Surrender | Đầu hàng |
Resigned | Chấp nhận không thể thay đổi được điều gì |
Vacate | Bỏ trống, bỏ không |
Temple | Đền |
Household | Hộ gia đình |
Account | Tài khoản |
Interview | Phỏng vấn |
Recognise | Nhận ra |
Motivate | Tạo động lực |
Entertain | Giải trí |
Germ | Vi khuẩn |
Certain | Chắc chắn |
Relaxed | Thoải mái |
Nervous | Lo lắng |
Frightening | Đáng sợ |
Confident | Tự tin |
Disable | Làm cho bất lực; làm tàn tật |
Discourage | Làm nhụt chí |
Disobey | Không vâng lời |
Disrupt | Phá vỡ, làm xáo trộn |
Achievement | Thành tích |
Realisation | Sự thực hiện; sự nhận thức |
Prosperity | Sự thịnh vượng |
Satisfaction | Sự thỏa mãn, sự hài lòng |
Compete | Cạnh tranh |
Divide | Chia ra |
Compare | So sánh |
Tackle | Giải quyết, đối phó |
Fight | Đấu tranh, chiến đấu |
Renewable energy | Năng lượng tái tạo |
Trigger | Gây ra |
Terminate | Chấm dứt |
Prompt | Thúc đẩy, gây ra |
Mock | Chế nhạo |
Overweight | Thừa cân |
Hurtful | Làm tổn thương |
Abuse | Lạm dụng |
Immature | Chưa trưởng thành |
Nonsense | Lời nói vô lý, chuyện vô lý |
Bother | Làm phiền |
Movement | Sự chuyển động, làn sóng |
Assume | Cho rằng |
Bully | Bắt nạt |
Victimise | Bắt nạt, khiến ai tổn thương |
Insecurity | Sự bất an |
Maliciously | Ác ý |
Unacceptable | Không thể chấp nhận được |
Punishable | Có thể bị trừng phạt |
Punishing | Rất khó khăn và khiến cảm thấy mệt mỏi |
Stable | Ổn định |
Intriguing | Thú vị, hấp dẫn |
Attentively | Một cách chăm chú |
Intend to do something | Có dự định, ý định làm gì đó |
Look out | Cẩn thận, coi chừng |
Switch off | Tắt đi |
Turn up | Xuất hiện, có mặt |
Take on | Đảm nhận |
A sore point | Chủ đề khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc không thoải mái |
Put pressure on somebody | Tạo áp lực cho ai |
Be enthusiastic about something | Hào hứng với điều gì |
Dig one’s heels in | Nhất quyết từ chối thay đổi hành động hoặc ý kiến của mình |
Be unaware of something | Không biết chuyện gì |
Take action | Hành động |
Blow over | Dần qua đi |
Have the last laugh | Thành công ở một điều gì đó mà người khác nghĩ rằng bạn sẽ không thể làm được |
Deal with | Giải quyết |
Disagree with | Không đồng ý với điều gì |