UNIT2: CULTURAL DIVERSITY
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Learn Vietnamita From Inglés
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
UNIT2: CULTURAL DIVERSITY - Marcador
UNIT2: CULTURAL DIVERSITY - Detalles
Niveles:
Preguntas:
44 preguntas
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Diversity/dai'və:siti/ (n ) = variety (n) | Sự đa dạng hóa |
Diversify /dai'və:sifai/ (v): | Đa dạng hóa |
Approval/ə'pru:vəl/ (n) ≠ disapproval (n): | Đồng tình, không đồng tình |
Approve /ə'pru:/ (v): | Chấp thuận |
Marry (v): | Cưới |
Marriage (n): - married (adj): | Đám cưới, kết hôn |
Groom (n):/ grum/ | Chú rể |
Bride (n):/ braid/ | Cô dâu |
Precede /pri:'si:d/ (v) = happen or exist before: | Đứng trước, đến trước |
Determine /di'tə:min/ (v) = find out: | Tìm ra, quyết tâm |
Attract ( v ) /ə'trækt/: | Hấp dẫn |
Attractive (adj ) /ə'træktiv/: | Lôi cuốn, hấp dẫn |
Attraction ( n ) /ə'trækʃn/: | Sự lôi cuốn |
Physical attractiveness (n): | Lôi cuốn về ngoại hình |
Concern (v) /kən'sə:n/ = relate to: | Liên quan tới |
Maintain /mein'tein/ (v): | Duy trì |
Appearance (n): /ə’piərəns/ | Sự xuất hiện |
Confide in someone: | Tin cậy |
Wise (a) ≠ unwise (a):/ waiz/ | Khôn ngoan |
Reject (v)/ri’jekt/: | Từ chối |
Trust (n, v) /trʌst/: | Tin tưởng |
Trustful (a) /trʌstful/: | Đáng tin, hay tin người |
Obligation ( n ) /,ɔbli'geiʃn/: | Sự bắt buộc |
Counterpart (n) /'kauntəpɑ:t/: | Đối tác, bên tương tác |
(be) based on: | Dựa vào |
Believe in | Tin tưởng vaò |
Decide + to-inf | Quyết định |
Attitude toward | Thái độ đối với |
Alter : /ˈɔːltər/ | Bàn thờ |
Banquet /ˈbæŋkwɪt/ : | Bữa tiệc |
Ancestor : | Tổ tiên |
Diameter : | /daɪˈæmɪtər/ đường kính |
Rib : /rɪb/ | Gọng, sườn |
Trust in : | Tin tưởng |
Sacrifice sth for sb/sth : | Hy sinh… cho |
Decide on : | Quyết định về |
Agree with : | Đồng ý với (ai) |
Confide in : | Tâm sự với |
Concerned with : | Liên quan đến |
Live under one roof : | Sống chung nhà |
Protect sb from : | Bảo vệ ai khỏi |