TRVEL AND HOLIDAY
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
TRVEL AND HOLIDAY - Marcador
TRVEL AND HOLIDAY - Detalles
Niveles:
Preguntas:
54 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Ngày quốc khánh | Independence Day |
Xem pháo hoa | Watch firework |
Được tổ chức | Be held |
Tụ tập, tập trung | Gather |
Bến cảng | Harbour |
Kỷ niệm/ ăn mừng | Celebrate |
Diễu hành | Parade |
Ngoạn mục | Spectacular |
Tham gia vào Ving/ N / liên quan đến | Involve in Ving/ N |
Lễ hội | Festival |
Hàng năm | Annual |
Bao gồm | Consist of = include |
Diễn ra | Take place |
Xảy ra | Happen |
Kéo dài | Last |
Phổ biến | Popular |
Lên tới | Up to ... |
Truyền thống | Traditional |
Mặc đẹp | Dress up |
Mang lại may mắn cho ai đó | Bring sb luck |
Phong tục | Custom |
Kỳ nghỉ gia đình | Family holiday |
Phiêu lưu | Adventure |
Đi du lịch | Go on a trip |
Chỗ ở | Accomodation |
Đặt trước | Book in advance |
Nghỉ cuối tuần | Take a weekend break |
Kỳ nghỉ trọn gói | Package holiday |
Đón/ nhặt lên | Pick up |
Bật cái gì lên | Switch st on |
Gần đây | Nearby |
Danh sách (n) | List |
Thiết bị sưởi trung tâm | Central heating |
Bàn là | Iron |
Giặt là | Laundry |
Đi leo núi | Go mountain climbing |
Xem các điểm tham quan địa phương | See local attractions |
Hải du | Go on a cruise |
Đi tham quan | Go sight-seeing |
Bảng khởi hành | Departure board |
Số chuyến bay | Flight number |
Cân | Weigh |
Trả tiền hành lý quá cước | Pay excess baggage |
Cất cánh | Take off |
Hạ cánh | Land |
Đi qua kiểm tra hộ chiếu | Go through passport control |
Thẻ lên may bay | Boarding card |
Thắt dây an toàn (của bạn) | Fasten (your) seat belt |
Phi hành đoàn | Cabin crew |
Đi qua hải quan | Go through customs |
Đã được đặt hết chỗ | Be fully booked |
Quầy lễ tân | Reception |
Nhân viên lễ tân | Receptionist |
Đặt chỗ | Book = make a reservation |