Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Completa la oración
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
Talk About My Job - Marcador
Talk About My Job - Detalles
Niveles:
Preguntas:
63 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Bác sĩ (n) | Doctor |
Lĩnh vực (n) | Field |
Nha sĩ (n) | Dentist |
Chuyên ngành (n) | Major |
Y tá (n) | Nurse |
Giám đốc (n) | Director |
Nhà văn (n) | Author |
Thiết kế (n) | Designer |
Phi công (n) | Pilot |
Tiếp viên hàng không (n) | Flight attendant |
Đầu bếp (n) | Chef |
Nhà báo (n) | Journalist |
Công nhân viên chức(n) | Civil servant |
Cảnh sát (n) | Police |
Người bán thịt (n) | Butcher |
Nông dân (n) | Farmer |
Người thu gom rác (n) | Garbage man |
Thợ cắt tóc (n) | Hairdresser |
Thợ hồ (n) | Builder |
Học sinh (n) | Student |
Sinh viên năm 1 (n) | Freshman |
Sinh viên năm 2 (n) | Sophomore |
Sinh viên năm 3(n) | Junior |
Sinh viên năm 4(n) | Senior |
Điều hành một kinh doanh | Run a business |
Cải thiện kỹ năng (v) | Improve skills |
Ứng tuyển công việc (v) | Apply for a job |
Làm ở ngành/công ty nào | Work in |
Làm cho công ty nào | Work for |
Làm với ai | Work with |
Phụ trách cái gì | Be in charge of something |
Cải thiện/đang thực hiện | Work on something |
Xử lý cái gì | Handle something |
Chuyên ngành về | Major in |
Chuyên về | Specialize |
Chăm sóc | Take care of |
Tìm kiếm (v) | Look for |
Nhân viên tiêu biểu của tháng (n) | Staff of the month |
Đi học kèm riêng | Take a private lesson |
Học thuộc lòng | Learn by heart |
Đi học thêm | Take an extra class |
Ôn tập (v) | Revise |
Kiểm tra/thi cử | Take an exam |
Được điểm tốt/tệ | Get a good/bad mark |
Chỉ đạt đủ điểm đậu (v) | Scrape a pass |
Đậu bài kiểm tra với điểm cao | Pass an exam with flying colors |
Trượt bài kiểm tra/thi | Fail an exam |
Qua bài kiểm tra/đậu thi cử | Pass an exam |
Đi học đại học (nói chung) | Go into college |
Tốt nghiệp (v) | Graduate |
Lễ tốt nghiệp (n) | Graduation |
Ứng tuyển cho học bổng (v) | Apply for a scholarship |
Dễ dàng (a) | Easy |
Có ý nghĩa (n) | Meaningful |
Hào hứng (a) | Exciting |
Chán nản (a) | Boring |
Mệt mỏi (a) | Tired |
Kiệt sức (a) | Exhausted |
Khó khăn (a) | Difficult |
Nhân viên tiêu biểu của tháng (n) | Staff of the month |
Chuyên ngành (n) | Major |
Lĩnh vực (n) | Field |
Kinh nghiệm làm việc (n) | Work experience |
Công việc hiện tại (n) | Current job |
Công việc trước (n) | Previous job |