Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Completa la oración
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
Shopping - Marcador
Shopping - Detalles
Niveles:
Preguntas:
55 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Thương hiệu nổi tiếng (n) | Big brand name |
Mua sắm trên mạng (n) | Online shopping |
Đi xem hàng hóa nhưng không mua | Go window-shopping |
Lướt xem (v) | Browse |
Kiểu dáng (n) | Style |
Mùa (n) | Season |
Phòng thay đồ (n) | Changing room/fitting room |
Thử đồ (v) | Try clothes on |
Nhỏ (a) | Small |
Cỡ vừa (a) | Medium |
Cỡ lớn (a) | Large |
Trong kho/có hàng (n) | In stock |
Có hàng | Get |
Hết hàng (a) | Out of stock |
Lại có sản phẩm tiếp | Restock |
Danh sách sản phẩm | Catalogue |
Quảng cáo (n) | Advertisement |
Lạ (adj) | Strange |
Tìm kiếm (v) | Be looking for |
Tôi thích thú với | I’m interested in |
Tem giá | Price tag |
Giảm giá bao nhiêu phần trăm | Get a ...% discount |
Điểm tích lũy (n) | Collection point |
Thẻ khách hàng thân thiết (n) | Loyalty card |
Có ngân sách eo hẹp (v) | Be on a tight budget |
Món đồ rẻ như cho | A steal |
Mua 1 tặng 1 | Buy one get one free |
Mua được món hời ( mua được món hàng rẻ hơn giá ngày thường) | Snap up a bargain |
Món đồ giá cắt cổ | A rip off |
Đáng đồng tiền | be worth money |
Một bộ ...(mấy cái) | A set of (number) things |
Mỗi cái | Each |
Máy tính tiền (n) | Cash register |
Đi mua sắm một cách tiết kiệm | Go thrift shopping |
Keo kiệt (a) | Stingy |
Có dịch vụ giao hàng | Offer a delivery service |
Giao hàng (v) | Deliver |
Khoảng thời gian giao nhận hàng | Delivery slots |
Giờ cụ thể (n) | Specific time |
Hiệu quả/ hoạt động với ai/cái gì | Work for someone/something |
Vừa vặn (v) | Fit |
Điều khoản giao nhận | Shipping condition |
Điểm nhận hàng | Pickup point |
Đổi và hoàn trả | Returns and refunds |
Cung cấp (v) | Issue |
Thẻ quà tặng (n) | Gift voucher |
Hóa đơn (n) | Receipt |
Không đúng kích cỡ | Wrong size |
Đổi | Exchange |
Gửi trả lại cái gì (v) | Return something |
Được hoàn trả | Get a refund |
Hoặc là/ thay vào đó | Alternatively |
Nhận tiền mặt (v) | Get cash |
Để vào trong thẻ (v) | Put it on the card |