SHOPPING AND SPENDING MONEY
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
SHOPPING AND SPENDING MONEY - Marcador
SHOPPING AND SPENDING MONEY - Detalles
Niveles:
Preguntas:
67 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Đi mua sắm | Go shopping |
Go shopping | Đi mua sắm |
Cửa hàng tiện lợi | Convenience store |
Cửa hàng đồ hạ giá | Discount store |
Chợ ngoài trời | Outdoor market |
Trung tâm mua sắm | Shopping mall |
Cửa hàng trong trung tâm thương mại | Department store |
Cửa hàng miễn thuế | Duty-free shop |
Cửa hàng đồ cũ | Secondhand store |
Đi ngắm đồ (không mua) | Do window shopping |
Tiêu tiền | Spend money |
Tiết kiệm tiền | Save money |
Nước hoa | Perfume |
Mua | Purchase = buy |
Khăn | Scarf |
Khăn tắm | Towel |
Áo len | Sweater |
Áo phông | T-shirt |
Áo sơ mi | Shirt |
Bông tai | Earings |
Vòng cổ | Necklace |
Trang sức | Jewelry |
Mũ lưỡi trai | Cap |
Áo khoác ngắn | Jacket |
Áo gió | Wind breaker |
Chân váy | Skirt |
Dép quai hậu | Sandals |
Dép lê | Slipper |
Cà vạt | Necktie/tie |
Mặc | Dress (v) = wear |
Váy liền | Dress (n) |
Áo nỉ | Sweatshirt |
Mua đồ đã qua sử dụng | Buy things used |
Mượn | Borrow |
Thuê | To rent |
Sự thuê | Rent (n) |
Vung tiền vào cái gì (phung phí) | Splurge on st |
Trả | Pay |
Trả thừa | Undercharge |
Nói thách, bán giá cao | Overcharge |
Thái độ | Attitude |
Đang giảm giá | On sale |
Mua sắm trực tuyến | Buy things online = do online shopping |
Cửa hàng trực tuyến | Online store |
Có vị trí thuận tiện/ ở vị trí thuận tiện | Have convenient location/ be in a convenient location |
Đi khảo giá | Shop around |
Sự phổ biến của mua sắm trực tuyến | The popularity of shopping online |
Phổ biến | Popular = common |
Đi qua cửa hàng không có ý định mua gì | Browse the shop |
Thử cái gì | Try st on |
Đáng đồng tiền bát gạo | Be value for money = st worth the money |
Người yêu thời trang | Be a fashion conscious person / chase after fashion |
Mua sắm thả ga | Shop until sb drop |
Giải tỏa căng thẳng bằng việc mua sắm | Have retail therapy |
Giao hàng = phân phối | Deliver = distribute |
Mua thứ mà mình không dùng đến | Get an impulse buy |
Bắt kịp (xu hướng) | Catch on (trend) |
Đủ khả năng làm gì | Afford to V |
Giá cả hợp lý/ phải chăng | Reasonable/ affordable price |
Quần áo thường ngày | Casual clothes |
Ăn mặc đẹp | Dress up |
Những đồ tiện nghi | Amenities |
Tự thưởng (bản thân) bằng việc gì đó | Indulge in |
Để mắt đến | Have an eye for |
Xếp hàng tại quầy thanh toán | Queue at the checkout |
Khuyến mãi | Promotion |