Minna 1,2,3
🇻🇳 » 🇯🇵
Learn Japonés From Vietnamita
Learn Japonés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Minna 1,2,3 - Marcador
Minna 1,2,3 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
194 preguntas
🇻🇳 | 🇯🇵 |
Điện thoại2 | でんわ |
Cô ấy | かのじょ |
Anh ấy | かれ |
Mẹ | お母さん |
Cha | お父さん |
Lớp học, phòng học | きょうしつ |
Nhà ăn | しょくどう |
Văn phòng | じむしょ |
Phòng họp | かいぎしつ |
Cầu thang | かいだん |
Thang máy | エレベーター |
Thang cuốn | エスカレーター |
Nhà vệ sinh | おてあらい |
Công ty | かいしゃ |
Nhà | うち |
Điện thoại | でんわ |
Giày | くつ |
Cà vạt | ネクタイ |
Rượu vang | ワイン |
Thuốc lá | たばこ |
Quầy bán | うりば |
Tầng hầm | ちか |
Tầng thứ - | ~かい(~がい) |
Tầng mấy | なんがい |
-yên | ~円 |
Vạn | 万 |
Xin lỗi | すみません |
(cách nói lịch sự của 「です」) | ~でございます |
Cho tôi xem [~] | みせてください |
Cho tôi [~] | ください |
Ý | イタリア |
Thụy Sĩ | スイス |
Xuất thân, quê quán | しゅっしん |
Du học sinh | 留学生 |
Tài xế | 運転手 |
Vợ (mình) | まつ・かない |
Vợ (người khác) | おくさん |
Chồng (mình) | しゅじん・おっと |
Chồng (người khác) | ごしゅじん |
Máy tính cá nhân | パソコン |
Điện thoại | けいたい |
Sạc pin | じゅうでんき |
Tai nghe | ヘッドホン |
Cái tẩy | けしゴム |
Thẻ tín dụng | クレジットカード |
Cái mũ | ぼうし |
Ví | さいふ |
Giày | くつ |
Tất, vớ | くつした |
Dép đi trong nhà | スリッパ |
Cuộc họp | かいぎ |
Rạp chiếu phim | えいがかん |
Phòng vệ sinh | おてあらい |
Phòng tiếp tân | フロント |
Tòa nhà | ビル |
Nhà | いえ |
Quán cà phê | きっさてん |
Trường học | がっこう |
Rạp chiếu phim | えいがかん |
Siêu thị | スーパー |
Phòng tổ chức sự kiện | もよおしものかいじょう |
Thư viện | としょかん |
Trung tâm | センター |
Kính mắt | めがね |
Đồ chơi | おもちゃ |
Bưu điện | ゆうびんきょく |
Ngân hàng | ぎんこう |
Nhà ga | えき |
Nhà hàng | レストラン |
Văn phòng phẩm | ぶんぼうぐ |
Quần áo trẻ em | こどもふく |
Quần áo nam | しんしふく |
Quần áo nữ | ふじんふく |
Đồng hồ | 時計 |
Bát đũa | しょっき |
Sản phẩm điện máy | でんかせいひん |
Đồ trang sức | アクセサリー |
Mỹ phẩm | けしょうひん |
Thực phẩm | しょくひん |
Bãi đỗ xe | ちゅうしゃじょう |
Tầng hầm 3 | ちかさんがい |
Sân thượng | おくじょう |
Công viên giải trí | ゆうえんち |
Bưu điện | ゆうびんきょく |