Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Modos específicos
Aprende con fichas
Completa la oración
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
EscrituraModo de solo escritura
People Around Me - Marcador
People Around Me - Detalles
Niveles:
Preguntas:
58 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Ông (n) | Grandpa |
This is me and my p_rtner. | Partner /ˈpɑːtnər/ |
Bà (n) | Grandma |
Ông bà (n) | Grandparents |
Mother | Mẹ |
Father | Ba |
Ba (n) | Father |
Mẹ (n) | Mother |
Cha và mẹ ( n) | Parents |
Đứa trẻ (n) | Child |
Bọn trẻ (n) | Children |
Con trai (n) | Son |
Con gái (n) | Daughter |
Cặp sinh đôi (n) | Twins |
Tổ tiên (n) | Ancestor |
Tình trạng đã kết hôn | Married |
Quan hệ máu mủ (n) | Blood relative |
Ly dị | Divorced |
Họ hàng (n) | Relative |
Họ hàng xa (n) | Distant relatives |
Bố chồng/bố vợ (n) | Father-in-law |
Mẹ chồng /mẹ vợ (n) | Mother in-law |
Distant relatives | Họ hàng xa |
Chị em dâu/ chị em vợ (n) | Sister-in-law |
My grandparents are the senior members of the family. | Senior members of the family |
Anh em chồng/ anh em vợ (n) | Brother-in-law |
Con rể (n) | Son-in-law |
We are the younger members of the family. | ,younger members of the family |
Con dâu (n) | Daughter-in-law |
Anh/chị/em họ (n) | Cousin |
Cháu gái (n) | Niece |
Người lớn tuổi trong gia đình (n) | Senior members of the family |
Cháu trai (n) | Nephew |
Người nhỏ tuổi trong gia đình (n) | Younger members of the family |
Bạn thân (n) | Best friend |
Bạn ở xa (n) | Long-distance friends |
Sinh (đẻ) ra ai (v) | Give birth to someone |
Lớn lên (v) | Grow up |
Yêu thương (v) | Love |
La mắng (v) | Scold |
Ủng hộ (v) | Support |
Tốt nghiệp (n) | Graduate |
Kiếm sống (v) | Make a living |
Trở nên già đi (v) | Get older |
Gần gũi với ai (v) | Be close to someone |
Có mối quan hệ tốt với ai (v) | Get along with someone |
Cho lời khuyên cho ai đó (v) | Give advice to someone |
Hy sinh cái gì cho cái gì (v) | Sacrifice something for something |
Gặp/thăm ai đó một lần/tuần (v) | See someone once a week |
Tụ họp cùng nhau (v) | Get together |
Con một (n) | The only child |
Con cả (n) | The oldest child |
Con út (n) | The youngest child |
Con giữa (n) | The middle child |
Trụ cột tài chính (n) | Bread-winner |
Điểm tựa (v) | Pillar of support |
Tổ ấm (n) | Home |
Dầm mưa dãi nắng (v) | Slave away |
Qua mọi thăng trầm cuộc sống (adj) | Through ups and downs |
Về quê ai đó (v) | Return to one’s hometown |
Tử tế (a) | Kind |
Đáng tin cậy (a) | Reliable |
Quan tâm (a) | Caring |
Làm việc chăm chỉ (a) | Hard-working |
Gia trưởng (a) | Patriarchal |
Hy sinh (n) | Sacrificed |
Phiền phức (a) | Annoying |
Nghịch ngợm (a) | Mischievous |
Nhớ nhà (a) | Homesick |
Ở nhà (n) (a) | Stay-at-home |