Japanese 8I1
🇻🇳 » 🇯🇵
Learn Japonés From Vietnamita
Learn Japonés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Japanese 8I1 - Marcador
Japanese 8I1 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
79 preguntas
🇻🇳 | 🇯🇵 |
Bài hát | うた |
Hội thoại | かいわ |
Câu trả lời | こたえ |
Từ | ことば |
Lễ hội văn hoá | ぶんかさい |
Trang | ページ |
Bàn tiếp nhận | うけつけ |
Bức ảnh | えはがき |
Gấp giấy | おりがみ |
Bảng thông báo | けいじばん |
Địa chỉ | じゅうしょ |
Thư đạo | しょどう |
Số điện thoại | でんわばんごう |
Hoá học | かがく |
Quốc ngữ | こくご |
Chữ | じ |
Câu lạc bộ thư pháp | しょどうクラブ |
Toán học | すうがく |
Sinh vật | せいぶつ |
Thể dục | たいいく |
Địa lý | ちリ |
Mùa hè | なつ |
Mĩ thuật | びじゅつ |
Vật lý | ぶつり |
Lịch sử | れきし |
Áo dài | アオザイ |
Khi nào đó | いつか |
Sushi | おすし |
Nước ngoài | がいこく |
Người nước ngoài | がいこくじん |
Cay | からい |
Mặc | きます |
Ô tô | くるま |
Sợ | こわい |
Chúa | てら |
Lần đầu tiên | はじめて |
Máy bay | ひこうき |
Kỉ niệm | おもいで |
Con mực | いか |
Con tôm | えび |
Tốn/hết/mất | かかります |
Trò chơi | ゲーム |
Đi tản bộ | さんぽします |
Họ hàng | しんせき |
Mát mẻ | すずしい |
Tàu điện | でんしゃ |
Món Temmpura | てんぷら |
Điện thoại | でんわ |
Chụp | とります |
Bảo tàng | はくぶつかん |
Hộp | はこ |
Quần áo | ふく |
Kì nghỉ đông | ふゆやすみ |
Thật, Thật sự | ほんとうに |
Dân tộc | みんぞく |
Bảo tàng dân tộc | みんぞくはくぶつかん |
Rau | やさい |
Hưu | 休 |
Thủ | 手 |
Danh | 名 |
Thực | 食 |
Hồi | 回 |
Ngữ | 語 |
休 | やす |
手 | て |
名 | な |
食 | た |
長 | なが |
回 | かい |
語 | ご |
Nghỉ | 休みます |
Tên | 名前 |
Ăn | 食べます |
Dài | 長い |
Hãy làm gì | Vて ください |
Làm gì bằng N2 | N で Vます |
Làm gì được hay không | Vて もいいですか |
N2 viết/vẽ lên N1 | N1 に N2 を かきます |