học kỳ 2
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
học kỳ 2 - Marcador
También te puede interesar
học kỳ 2 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
126 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Boarding school | Trường nội trú |
Khác với | Be Different from |
Khác với | Be Different from |
Check | Kiểm tra |
Khác với | Be Different from |
Tự chọn sai | Oplional |
Compulsory | Bắt buộc |
Khác với | Be Different from |
NA | NA |
Concentrate | Tập trung |
Trường nội trú | Boarding school |
Khác với | Be Different from |
Digital learning | Học tập bằng công nghệ số |
Kiểm tra | Check |
Khác với | Be Different from |
Genius | Thiên tài |
Bắt buộc | Compulsory |
Khác với | Be Different from |
Grammar | Ngữ pháp |
Tập trung | Concentrate |
Khác với | Be Different from |
"ICT | Công nghệ thông tin và truyền thông |
Học tập bằng công nghệ số | Digital learning |
Khác với | Be Different from |
(Information and Communication Technology)" | Trò chơi xổ số |
Thiên tài | Genius |
Khác với | Be Different from |
Lottery | Cỡ vừa |
Ngữ pháp | Grammar |
Khác với | Be Different from |
Medium-sized | Diễn kịch câm |
Công nghệ thông tin và truyền thông | (Information and Communication Technology)" |
Mime | Môn Giáo dục thể chất |
Trò chơi xổ số | Lottery |
PE (Physical Education) | Thực tế |
Cỡ vừa | Medium-sized |
Practical | Thực hành |
Diễn kịch câm | Mime |
Practise | Trường tư thục |
Môn Giáo dục thể chất | PE (Physical Education) |
Private school | Dự án |
Thực hành | Practise |
Project | Trường trung học cơ sở |
Thực tế | Practical |
Secondary school | Nghiêm khắc |
Trường tư thục | Private school |
Strict | Sách giáo khoa |
Dự án | Project |
Textbook | Truyền thống |
Trường trung học cơ sở | Secondary school |
Nghiêm khắc | Strict |
Sách giáo khoa | Textbook |
Truyền thống | Traditional |
Khác với | Be Different from |
Tự chọn sai | Oplional |
Năng động, tích cực | Active |
Chẻ ra | Chop |
Người nghiện truyền hình | Couch potato |
Đồng đô la | Dollar |
Khổng lồ, đồ sộ | Enormuos |
Đồng euro | Euro |
Cuối cùng, rốt cuộc | Finally |
Đồ uống sủi bọt có ga | Fizzy drink |
Thói quen | Habit |
Sức khỏe | Health |
Khỏe mạnh | Healthy |
Nguyên liệu | Ingredient |
Thịt cừu non | Lamb |
Món mì Ý lasagne | Lasagne |
Lối sống | Lifestyle |
Món chính (trong một bữa ăn) | Main course |
Bận tâm | Mind |
Nước khoáng | Mineral water |
Vận động viên điền kinh | Athlete |
Môn điền kinh | Athletics |
Trận đánh, chiến trận | Battle |
Phá kỉ lục | Break a record |
Kiệt xuất, tuyệt vời | Brilliant |
Huy chương đồng | Bronze medal |
Sự nghiệp | Career |
Nhà vô địch | Champion |
Thi đấu | Compete |
Đấu thủ | Competitor |
Môn thi đấu | Event |
Huy chương vàng | Gold medal |
Môn thể dục dụng cụ | Gymnastics |
Cuộc chạy đua đường dài | Marathon |
Người được tặng thưởng huy chương | Medallist |
Sứ giả | Messenger |
Khoảnh khắc | Moment |
Môn bóng bầu dục | Rugby |
Khán giả (xem thể thao) | Spectator |
Môn chạy nước rút | Sprint |
Hành động | Action |
Nhân vật | Character |
Phức tạp | Complicated |
Tạo ra | Create |
Đồ họa | Graphics |