Grade 10-Unit 1 (2020 Basic English Book Edition)-Family Life
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Grade 10-Unit 1 (2020 Basic English Book Edition)-Family Life - Marcador
Grade 10-Unit 1 (2020 Basic English Book Edition)-Family Life - Detalles
Niveles:
Preguntas:
136 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Sợ | Afraid |
Chuẩn bị | Prepare |
Việc nhà | Housework |
Nhiệm vụ | Task |
Chia | Divide |
Việc vặt | Chores |
Hàng tạp hóa/nhu yếu phẩm | Groceries |
Nặng | Heavy |
Nâng | Lift |
Vviệc nặng nhọc | Heavylifting |
Việc giặt quần áo | Laundry |
Rửa chén | Washing-up |
Rác | Trash |
Công bằng | Equal |
Xử lý | Handle |
Tài chính | Finance |
Trách nhiệm | Responsibility |
Có tính trách nhiệm | Be responsible |
Người nội trợ | Homemaker |
Trụ cột gia đình | Breadwinner |
Nghe | Hear |
Đã nghe | Heard |
Phòng ngừa | Prevent |
Đẩy xa | Keep ...... away |
Chính xác | Exactly |
Xương | Bone |
Bệnh | Disease |
Bệnh ung thư | Cancer |
Ung thư phổi | Lung cancer |
Ung thư dạ dày | Stomach cancer |
Ung thư gan | Liver cancer |
Đáng kinh ngạc | Incredible |
Bệnh Alzheimer | Alzheimer's disease |
Tăng cường/đẩy mạnh | Boost |
Não | Brain |
Chức năng | Function |
Chức năng não | Brain function |
Quên | Forget |
Hệ tuần hoàn | Circulatory system |
Hệ tiêu hóa | Digestive system |
Hệ hô hấp | Respiratory system |
Hệ xương khớp | Skeletal system |
Hệ thần kinh | Nervous system |
Dẫn | Lead |
Dây thần kinh | Nerve |
Cảm xúc | Emotion |
Hít thở | Breathe |
Mạch máu | Blood vessel |
Cơ quan | Organ |
Ủng hộ/nâng đỡ | Support |
Tạo nên từ | Make up of |
Hộp sọ | Skull |
Ruột | Intestine |
Cột sống | Spinal |
Bơm | Pump |
Châm cứu | Acupuncture |
Cũ nhất | Oldest |
Thuộc về y học | Medical |
Phương pháp điều trị | Treatments |
Bắt nguồn / gốc rễ | Originate |
Sự hòa hợp | Harmony |
Thúc đẩy | Promote |
Sự cân bằng | Balance |
Âm dương | Yin and yang |
Khoa học | Science |
Nhà khoa học | Scientist |
Thuộc về khoa học | Scientific |
Bằng chứng | Evidence |
Giảm đau / xoa dịu | Relieve pain |
Phức tạp | Complicated |
Bệnh tật | Ailment |
Kỹ thuật | Techniques |
Liên quan đến | Involve |
Kim | Needles |
Điểm châm cứu | Acupuncture point |
Kích thích | Stimulate |
Khả năng | Capability |
Nâng cao | Enhance |
Đề phòng | Precaution |
Tác dụng phụ | Side effects |
Sự đau nhức | Soreness |
Chảy máu | Bleeding |
Hơi chảy máu | Slightly bleeding |
Đề nghị | Recommend |
Thay thế | Alternative |
Ước tính | Estimate |
Đều đặn | Steadily |
Để lại những thứ cho đến phút cuối cùng | Leaving things until the last minute |
Biết ơn | Be thankful |
Thói quen | Routine |
Thường xuyên | Regular |
Từ bỏ | Give up |
Xả rác | Litter |
Đến | Arrive |
Trong thời gian | In time |
Kim tự tháp | Pyramid |
Dinh dưỡng | Nutritional |
Kim tự tháp dinh dưỡng | Nutritional pyramid |
Sức khỏe | Health |
Khỏe mạnh | Healthy |