Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Completa la oración
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Going Around - Marcador
Going Around - Detalles
Niveles:
Preguntas:
54 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Đường cao tốc (n) | Highway |
Tuân thủ theo luật (v) | Follow the rule |
Dây an toàn (n) | Seatbelt |
Băng qua đường (v) | Cross the street |
Vạch băng đường (n) | Crosswalk |
Nhường đường (v) | Pull over |
Phương tiện (n) | Vehicle |
Tín hiệu (n) | Signal |
Tốc độ cho phép (n) | Speed limit |
Hướng về phía (v) | Toward |
Đi lên (v) | Go up the stairs |
Đi xuống (v) | Go down the stairs |
Thuận tay phải (a) | Right-handed |
Thuận tay trái (a) | Left-handed |
Lùi lại (v) | Backward |
Rời đi, biến khỏi (v) | Go away |
1 nơi xa xôi (n) | Faraway place |
Đi du lịch đến 1 nơi nào đó (v) | Take a trip to |
Đặt 1 chuyến bay (v) | Take a flight |
Điểm du lịch (n) | Tourist attraction |
Con kênh (n) | Canal |
Quà lưu niệm (n) | Souvenir |
Đá cuội (n) | Cobblestone |
Xe tay ga (n) | Scooter |
Hành lý (n) | Luggage |
Bị cháy nắng (a) | Get sunburned |
Khăn (n) | Towel |
Làm mát (v) | Cool off |
Nằm dài (v) | Lie on |
Cơn sóng (n) | Wave |
Cuộn (v) | Roll up |
Bờ biển (n) | Shore |
Lâu đài cát (n) | Sandcastle |
Có điểm chung | Have in common |
Nướng (v) | Roast |