FAMILY
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Learn Vietnamita From Inglés
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
FAMILY - Marcador
FAMILY - Detalles
Niveles:
Preguntas:
40 preguntas
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |
Family tree | Gia phả |
Family member | Thành viên gia đình |
Younger brother | Em trai |
Younger sister | Em gái |
Cousin | Anh chị em họ |
Sibling | Anh chị em ruột |
Father-in-law | Bố chồng hoặc bố vợ |
Mother-in-law | Mẹ chồng/vợ |
Grandson | Cháu trai (nội/ngoại) |
Grand daughter | Cháu gái (nội/ngoại) |
Relatives | Họ hàng |
Marriage | Hôn nhân |
Get married | Kết hôn |
Marry to sb | Kết hôn với ai |
Get engaged | Đính hôn |
Go on a date = go out with | Hẹn hò với ai |
Propose | Cầu hôn |
Flirt | Tán tỉnh |
Divorce | Ly hôn |
Have/build a relationship with sb | Có/xây dựng mối quan hệ với ai |
Get pregnant | Có thai |
St go wrong | Chuyện gì có vấn đề |
Break up = split up | Chia tay |
Have a celebration | Kỷ niệm |
Be alone/ be on one's own | Ở một mình / ở một mình |
Stay out late | Đi chơi muộn |
Allow sb to V | Cho phép ai đó làm gì |
A new born | Trẻ mới sinh |
Baby | Em bé |
Toddler | Trẻ con tầm chập chững biết đi |
A child | Một đứa trẻ |
Children | Trẻ em |
Teenager / in one's teens | Thiếu niên/ở tuổi thiếu niên |
Adult | Người lớn |
Middle age | Tuổi trung niên |
Retire | Về hưu |
The elderly | Người già |
Be + in + tính từ sở hữu + độ tuổi | Ở độ tuổi bao nhiêu |
Relate to sb/st | Liên quan đến ai/cái gì |