Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

FAMILY


🇬🇧  »  🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Creado:


Public
Creado por:
Nhung Lê


0 / 5  (0 calificaciones)



» To start learning, click login

1 / 25

🇬🇧


relate to sb/st
🇻🇳


Liên quan đến ai/cái gì

Practique preguntas conocidas

Manténgase al día con sus preguntas pendientes

Completa 5 preguntas para habilitar la práctica

Exámenes

Examen: pon a prueba tus habilidades

Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen

Aprenda nuevas preguntas

Modos dinámicos

InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos

Modo manual [beta]

Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos

Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura

FAMILY - Marcador

0 usuarios han completado este curso. ¡sé el primero!

Ningún usuario ha jugado este curso todavía, sé el primero


FAMILY - Detalles

Niveles:

Preguntas:

40 preguntas
🇬🇧🇻🇳
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì
Family tree
Gia phả
Family member
Thành viên gia đình
Cousin
Anh chị em họ
Sibling
Anh chị em ruột
Father-in-law
Bố chồng hoặc bố vợ
Mother-in-law
Mẹ chồng/vợ
Grandson
Cháu trai (nội/ngoại)
Grand daughter
Cháu gái (nội/ngoại)
Relatives
Họ hàng
Marriage
Hôn nhân
Get married
Kết hôn
Marry to sb
Kết hôn với ai
Get engaged
Đính hôn
Go on a date = go out with
Hẹn hò với ai
Propose
Cầu hôn
Flirt
Tán tỉnh
Divorce
Ly hôn
Have/build a relationship with sb
Có/xây dựng mối quan hệ với ai
Get pregnant
Có thai
St go wrong
Chuyện gì có vấn đề
Be alone/ be on one's own
Ở một mình / ở một mình
Stay out late
Đi chơi muộn
Allow sb to V
Cho phép ai đó làm gì
A new born
Trẻ mới sinh
Baby
Em bé
Toddler
Trẻ con tầm chập chững biết đi
A child
Một đứa trẻ
Children
Trẻ em
Teenager / in one's teens
Thiếu niên/ở tuổi thiếu niên
Adult
Người lớn
Middle age
Tuổi trung niên
Retire
Về hưu
The elderly
Người già
Relate to sb/st
Liên quan đến ai/cái gì