English-6 All of 158 lines
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
English-6 All of 158 lines - Marcador
English-6 All of 158 lines - Detalles
Niveles:
Preguntas:
145 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Môn điền kinh (n) | | Athletics |
Phá kỉ lục (v) | | Break a record |
Kiệt xuất, tuyệt vời (adj) | | Brilliant |
Huy chương đồng (n) | | Bronze medal |
Sự nghiệp (n) | | Career |
Nhà vô địch (n) | | Champion |
Thi đấu (v) | | Compete |
Đấu thủ (n) | | Competitor |
Môn thi đấu (n) | | Event |
Huy chương vàng (n) | | Gold medal |
Môn thể dục dụng cụ (n) | | Gymnastics |
Cuộc chạy đua đường dài (n) | | Marathon |
Sứ giả (n) | | Messenger |
Khoảnh khắc (n) | | Moment |
Khán giả (xem thể thao) (n) | | Spectator |
Môn chạy nước rút (n) | | Sprint |
Môn đấu vật (n) | | Wrestling |
Lục địa, châu lục | Continent |
Thủ đô | Capital |
Hệ thống tiền tệ | Currency |
Từ điển | Dictionary |
Đặc biệt, nhất là | Especially |
Quan tâm đến | Interested |
Thú vị | Interesting |
Quốc tịch | Nationality |
Nhiếp ảnh | Photography |
Loa | Speaker |
Món tom-yum | Tom yum |
Không được nhiều người ưa chuộng | Unpopular |
Thêm vào | Add |
Tiệc nướng ngoài trời | Barbecue |
Lễ hội âm nhạc đường phố | Carnival |
Tổ chức lễ kỉ niệm | Celebrate |
Lễ kỉ niệm | Celebration |
Người nổi tiếng | Celebrity |
Cuộc thi tìm hiểu về văn hóa | Culture quiz |
Chung, phổ biến | General |
Mang tính quốc tế | International |
Rất nhỏ | Mini |
Có trật tự, có ngăn nắp | Organised |
Cha / mẹ | Parent |
Gấu Bắc Cực | Polar bear |
Thư giãn | Relax |
Được chào đón | Welcome |
Buồng nhỏ | Cabin |
Bếp trưởng | Chef |
Tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà) | Climbing wall |
Tàu du lịch trên biển | Cruise ship |
Văn miêu tả | Description |
Căn hộ | Flat |
Hiện đại | Modern |
Đài tưởng niệm | Monument |
Khu phố cổ | Old part |
Dân số | Population |
Quảng trường | Square |
Du khách | Tourist |
Sự vận chuyển | Transport |
Nhận làm con nuôi | Adopt |
Kinh ngạc | Amazing |
Khoảng chừng, xấp xỉ | Around |
Bài báo | Article |
Tuyệt chủng | Become extinct |
Cận cảnh | Close-up |
Phổ biến, chung chung | Common |
Giao tiếp | Communicate |
Sinh vật | Creature |
Mối nguy hiểm | Danger |
Tờ rơi quảng cáo | Leaflet |
Giống, giống như | Like |
Công viên quốc gia | National park |
Tùy chọn | Option |
Sự ô nhiễm | Pollution |
Bảo vệ | Protect |
Hiếm, ít có | Rare |
Tình hình, hoàn cảnh | Situation |
Loài | Species |
Như là | Such as |
Sống sót | Survive |
Kì lạ, khác thường | Weird |
Cân nặng | Weigh |
Động thực vật hoang dã | Wildlife |
Trường nội trú | Boarding school |
Kiểm tra | Check |
Bắt buộc | Compulsory |
Tập trung | Concentrate |
Học tập bằng công nghệ số | Digital learning |
Thiên tài | Genius |
Ngữ pháp | Grammar |
Trò chơi xổ số | Lottery |
Cỡ vừa | Medium-sized |
Diễn kịch câm | Mime |