Demo
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Demo - Marcador
Demo - Detalles
Niveles:
Preguntas:
29 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Thú vị | Interesting |
Mang tính giải trí | Entertaining |
Thích thú | Exciting |
Ly kỳ | Thrilling |
Thư giãn thoải mái | Relaxing |
Giảm stress, giảm căng thẳng | Reduce stress |
Khuây khỏa | Unwind |
V Giải trí | Entertain |
Thoải mái đầu óc | Clear my head |
Nạp thêm năng lượng | Recharge my batteries |
Chạy trốn khỏi hiện thực | Escape from reality |
Thoát khỏi sự ồn ào náo nhiệt/ Hối hả của đô thị | Escape from the hustle and bustle of the city |
Nó giúp tôi trở thành một người sáng tạo trong lĩnh vực làm bánh | It helps me to be creative person in term of Baking |
Tạm thời quên đi những áp lực trong cuộc sống hàng ngày | Temporarily forget all pressures of daily life |
Nó giúp tôi tạm thời quên đi những áp lực của việc học | It helps me to temporarily forget all the pressures of studying. |
Tiền | Money |
Những loại tiền | Moneys |
Lửa | Fire |
Hữu dụng | Useful |
Mang tính giáo dục | Educational |
Có tính thực tiễn | Practical |
Làm giàu vốn kiến thức của tôi | Enrich my knowledge |
Mở rộng chân trời của tôi | Widen my horizons |
Mở rộng chân trời cho tôi | Broaden my horizon |
Học rất nhiều kĩ năng như là kĩ năng làm việc nhóm, đọc nhanh, quản lý tiền bạc | Learn various skills such as team work, speed reading, money management |
Quản lý nhân sự | Human resource management |
Kĩ năng thuyết trình | Presentation skill |