Đánh vần tiếng anh
🇬🇧
In Inglés
In Inglés
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Popular en este curso
Aprende con fichas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Otros modos disponibles
Completa la oración
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
Đánh vần tiếng anh - Marcador
Đánh vần tiếng anh - Detalles
Niveles:
Preguntas:
659 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Quản trị (ad‧min‧i‧strate) (ædˈmɪnɪˌstreɪt) (5 ng.âm /a, e, i, o, u/ KHÔNG nhấn trọng âm => /ə/) | Administrate |
Cử nhân (ˈbæʧələr) (5 ng.âm /ar, er, ir, or, ur/ hoặc 2 ng.âm đi liền KHÔNG nhấn trọng âm => /ə/) | Bachelor |
Bức ảnh (ˈpɪkʧər) (5 ng.âm /ar, er, ir, or, ur/ hoặc 2 ng.âm đi liền KHÔNG nhấn trọng âm => /ə/) | Picture |
Thiên nhiên (ˈneɪʧər) (5 ng.âm /ar, er, ir, or, ur/ hoặc 2 ng.âm đi liền KHÔNG nhấn trọng âm => /ə/) | Nature |
Lo lắng (ˈnɜrvəs) (5 ng.âm /ar, er, ir, or, ur/ hoặc 2 ng.âm đi liền KHÔNG nhấn trọng âm => /ə/) | Nervous |
Cụ thể (pərˈtɪkjələr) (5 ng.âm /ar, er, ir, or, ur/ hoặc 2 ng.âm đi liền KHÔNG nhấn trọng âm => /ə/) | Particular |
Bác sĩ (ˈdɑktər) (5 ng.âm /ar, er, ir, or, ur/ hoặc 2 ng.âm đi liền KHÔNG nhấn trọng âm => /ə/) | Doctor |
NA | NA |
Peel | Peel |
Pill | Pill |
Seat (seat or sit) | Seat (siːt) |
Pill | Pill |
Ship | Ship (ʃɪp) |
Sheep | Sheep (ʃiːp) |
Sit (seat or sit) | Sit (sɪt) |
Leak | Leak |
Lick | Lick |
Pill | Pill |
Peel | Peel (pi:l) |
Bin | Bin (bin) |
Bean | Bean (bi:n) |
Leave | Leave (liːv) |
Live | Live (liv) |
Cheeks | Cheeks |
Chicks | Chicks |
Còn thiếu (missing) (Lưỡi sẽ được hạ thấp hơn; Đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút; Miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn; Phát âm rất ngắn) | Missing (/'misɪŋ/) |
Tù giam (prison) (Lưỡi sẽ được hạ thấp hơn; Đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút; Miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn; Phát âm rất ngắn) | Prison (/'pnzən/) |
Đi chơi picnic (picnic) (Lưỡi sẽ được hạ thấp hơn; Đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút; Miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn; Phát âm rất ngắn) | Picnic (/'piknik/) |
Bánh quy (biscuit) (Lưỡi sẽ được hạ thấp hơn; Đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút; Miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn; Phát âm rất ngắn) | Biscuit (/'biskət/) |
Đảo (Island) (Bắt đầu bằng một nguyên âm ờ giữa lưỡi /ɑ:/ và nâng lên trên đến chữ /i/, khi phát âm /ɑ:/ miệng mở rộng, đến /i/ thì miệng hẹp dần.) | Island (/'ailənd/) |
Tâm lý (Psyche) (Bắt đầu bằng một nguyên âm ờ giữa lưỡi /ɑ:/ và nâng lên trên đến chữ /i/, khi phát âm /ɑ:/ miệng mở rộng, đến /i/ thì miệng hẹp dần.) | Psyche (/'saiki/) |
Tốt nghiệp (Graduate) (Nói nguyên âm e của tiếng Việt; Giữ nguyên khấu hình miệng của nguyên âm e; nói nguyên âm a) | Graduate (/'græ dʒəeit/) |
Ma thuật (Magic) (Nói nguyên âm e của tiếng Việt; Giữ nguyên khấu hình miệng của nguyên âm e; nói nguyên âm a) | Magic (/'mædʒik/) |
Từ vựng (Vocabulary) (Nói nguyên âm e của tiếng Việt; Giữ nguyên khấu hình miệng của nguyên âm e; nói nguyên âm a) | Vocabulary (/və'kæbjuləri/) |
Khóa học (course) (Lưỡi cao trung bình; Đầu lưỡi hạ thấp; Tròn môi; Phát âm kéo dài hơn so với một nguyên âm ngắn) | Course (kɔ:s) |
Nhỏ (small) (Lưỡi cao trung bình; Đầu lưỡi hạ thấp; Tròn môi; Phát âm kéo dài hơn so với một nguyên âm ngắn) | Small (smɔ:l) |
Quan trọng (important) (Lưỡi cao trung bình; Đầu lưỡi hạ thấp; Tròn môi; Phát âm kéo dài hơn so với một nguyên âm ngắn) | Important (ɪmˈpɔ:tənt) |
Hành trình (journey) (Miệng lỏng, hơi mở; Môi tròn hơn; Lưỡi rất cong. Lưu ý: giống âm /ơ/ tiếng Việt nhưng nhẹ hơn; ) | Journey (ˈʤɜ:ni) |
Ba mươi (thirty) (Miệng lỏng, hơi mở; Môi tròn hơn; Lưỡi rất cong. Lưu ý: giống âm /ơ/ tiếng Việt nhưng nhẹ hơn; ) | Thirty (ˈθɜ:di) |
Look | Look [lʊk] |
NA | NA |
Look | Look ([lʊk]) |
Luke | Luke |