unit 8
🇻🇳 » 🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Learn Inglés From Vietnamita
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
unit 8 - Marcador
unit 8 - Detalles
Niveles:
Preguntas:
117 preguntas
🇻🇳 | 🇬🇧 |
Dồi dào | Abuntdant |
Chấp nhận, công nhận, thừa nhận | Acknowledge |
Khảo cổ học | Archaeology |
Xác thực | Authentic |
Liên kết với | Associated with, connected |
Cổ đại | Ancient |
Đẹp đến nghẹt thở | Breathtaking |
Thuộc về | Belong to |
Thành lũy, thành trì | Citadel |
Quần thể | Complex |
Bao gồm | Comprise, consits of |
Thợ thủ công | Craftsman |
Ẩm thực | Cuisine |
Phá hủy | Demolish, destroy, pull down, damage, ruin |
Nổi bật, rõ rệt, đặc trưng | Distinctive |
Vòm | Dome |
Triều đại | Dynasty |
Trồi lên, nổi lên khỏi | Emerge out of, emerge from |
Hoàng đế | Emperor |
Ban tặng | Endow |
Khai quật | Excavate |
Khai quật khảo cổ | Archaeological excavation |
Động vật | Fauna |
Thực vật | Flora |
Địa chất học | Geology |
Thuộc về địa chất | Geological |
Hang động nhỏ | Grotto |
Ngắm cảnh | Go sightseeing |
Có tính hài hòa | Harmonious |
Di sản | Heritage |
Thuộc về hoàng tộc, hoàng đế | Imperial |
Bị phá hủy, đổ nát | In ruins |
Nguyên vẹn | Intact |
Thiếc trách nhiệm | Irresponsible |
Cù lao, đảo nhỏ | Islet |
Lịch trình cho chuyến đi | Itinetary |
Phong cảnh | Landscape |
Đèn lồng | Lantern |
Đá vôi | Limestone |
Đẹp đẽ, tráng lệ | Magnificent |
Kiệt tác | Masterpiece |
Lăng mộ, mộ | Mausoleum, tomb |
Chạm khảm | Mosaic |
Nhà thờ hồi giáo | Mosque |
Đài kỉ niệm | Monument |
Nổi bật, xuất chúng | Outstanding |
Đẹp theo kiểu cổ kính | Picturesque |
Bảo tồn | Preserve |
Cung điện | Palace |
Di tích | Relic |
Công nhận | Recognise |
Được công nhận là | Be recognised as |
Thuộc về hoàng gia | Royal |
Suối (sông nhỏ) | Stream |
Khởi hành | Set off |
Khu bảo tồn, thánh địa | Sanctuary |
Điểm thu hút khách du lịch | Tourist attraction |
Độc nhất | Unique, unusual |
Nổi tiếng về | Well-known for, famous for |
Công nghệ tiên tiến | Advance technology |
Người dân thành phố | City dweller |
Nghĩ ra | Come up with |
Tiến hành, hoàn thành vài thứ | Carry out |
Phát hiện | Detect |
Thân thiện với môi trường | Environmentally friendly |
Những tiện nghi | Facilities |
Cơ sở hạ tầng | Infrastructures |
Cư dân | Innahabitant |
Đáng sống | Liveable |
Sự điều trị y tế | Medical Treatment |
Không giải quyết được | Insoluble |
Đông đúc | Overcrowded |
Lạc quan | Optimistic |
Bi quan | Pessimistic |
Chất lượng sống | Quality of life |
Có thể tái tạo | Renewable |
Có tính bền vững | Sustainable |
Không gây hại cho môi trường | Sustainable |
Năng lượng mặt trời | Solar energy |
Tấm bin năng lượng mặt trời | Solar panel |
Cảm biến | Sensor |
Khu ổ chuột | Slum |
Nâng cấp | Upgrade |
Thuộc về đô thị | Urban |
Thuộc về nông thông | Rural |
Đô thị hóa | Urbanization |
Chuyên gia quy hoạch đô thị | Urban planner |
Sự mở rộng đô thị, đô thị hóa | Urban sprawl |
Rác thải chưa qua xử lí | Untreated waste |
Quy cho | Attributed |
Quá trình lão hóa | Ageing process |
Thuốc kháng sinh | Antibiotics |
Cảm giác thèm ăn | Appetite |
Tăng | Boost |
Thuộc chế độ ăn uống | Dietary |
Ăn kiêng | Diet |
Hệ miễn dịch | Immune system |
Tuổi thọ | Life expectancy |