Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

unit 8


🇻🇳  »  🇬🇧
Learn Inglés From Vietnamita
Creado:


Public


0 / 5  (0 calificaciones)



» To start learning, click login

1 / 25

🇻🇳


dồi dào
🇬🇧


abuntdant


Practique preguntas conocidas

Manténgase al día con sus preguntas pendientes

Completa 5 preguntas para habilitar la práctica

Exámenes

Examen: pon a prueba tus habilidades

Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen

Aprenda nuevas preguntas

Modos dinámicos

InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos

Modo manual [beta]

Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos

Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura

unit 8 - Marcador

0 usuarios han completado este curso. ¡sé el primero!

Ningún usuario ha jugado este curso todavía, sé el primero


unit 8 - Detalles

Niveles:

Preguntas:

117 preguntas
🇻🇳🇬🇧
Dồi dào
Abuntdant
Xác thực
Authentic
Liên kết với
Associated with, connected
Thuộc về
Belong to
Bao gồm
Comprise, consits of
Phá hủy
Demolish, destroy, pull down, damage, ruin
Vòm
Dome
Trồi lên, nổi lên khỏi
Emerge out of, emerge from
Khai quật
Excavate
Khai quật khảo cổ
Archaeological excavation
Ngắm cảnh
Go sightseeing
Di sản
Heritage
Phong cảnh
Landscape
Đá vôi
Limestone
Kiệt tác
Masterpiece
Lăng mộ, mộ
Mausoleum, tomb
Bảo tồn
Preserve
Công nhận
Recognise
Độc nhất
Unique, unusual
Nổi tiếng về
Well-known for, famous for
Công nghệ tiên tiến
Advance technology
Nghĩ ra
Come up with
Thân thiện với môi trường
Environmentally friendly
Cơ sở hạ tầng
Infrastructures
Cư dân
Innahabitant
Sự điều trị y tế
Medical Treatment
Đông đúc
Overcrowded
Lạc quan
Optimistic
Bi quan
Pessimistic
Chất lượng sống
Quality of life
Đô thị hóa
Urbanization
Quy cho
Attributed
Quá trình lão hóa
Ageing process
Tăng
Boost
Hệ miễn dịch
Immune system
Tuổi thọ
Life expectancy