Buscar
Estás en modo de exploración. debe iniciar sesión para usar MEMORY

   Inicia sesión para empezar

anh cban


🇬🇧  »  🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Creado:


Public
Creado por:
Duc Nguyen Tien


5 / 5  (1 calificaciones)



» To start learning, click login

1 / 25

🇬🇧


Artisan(n)
🇻🇳


thợ làm nghề thủ công

Practique preguntas conocidas

Manténgase al día con sus preguntas pendientes

Completa 5 preguntas para habilitar la práctica

Exámenes

Examen: pon a prueba tus habilidades

Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen

Aprenda nuevas preguntas

Modos dinámicos

InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos

Modo manual [beta]

Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos

Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura

anh cban - Marcador

0 usuarios han completado este curso. ¡sé el primero!

Ningún usuario ha jugado este curso todavía, sé el primero


anh cban - Detalles

Niveles:

Preguntas:

72 preguntas
🇬🇧🇻🇳
Strip
Dài
Artisan(n)
Thợ làm nghề thủ công
Strip
Dài
Cast(v)
Đúc
Strip
Dài
Craft
Nghề thủ công
Strip
Dài
Strip
Dài
Strip
Dài
Handicraft
Sản phẩm thủ công
Lacquerwave
Đồ sơn
Mould
Tạo khuôn
Preserve
Bảo quản,giữ gìn, giữ không cho thay đổi
Conserve
Bảo quản, thường dùng cho tài nguyên
Set off
Khởi hành
Strip
Dài
Reserve
Dự trữ
Thread
Sợi
Weave
Đan
Fabulous
Tuyệt vời, tuyệt diệu
Metropolitan
Đô thụ
Multicultural
Đa văn hóa
Forbidden
Cấm vận
Index
Chỉ số
Dweller
Cư dân
For the time being
Hiện thời, trong tg lúc này
Adolescence
Tuổi thành niên
Cognitive skill
Kĩ năng tư duy
Self-disciplined
Tự rèn luyện
Act out
Đóng vai diễn
Dogsled
Xe chó kéo
Domd
Hình vòm
Pass on
Truyện lại, kể lại
Street vendor
Người bán hàng rong
Adminstrative
Quản trị viên
Astounding
Làm sững sờ
Cavern
Hang động lớn
Citadel
Thành lũy, thành trùy
Fortress
Pháo đài
Contestant
Thí sinh
Limestone
Đá vôi
Rickshaw
Xe kéo
Astonished
Kinh ngạc
Clanging
Leng keng
Elevated walkway
Lối đi dành cho ng đi bộ
Extended family
Đại gia đình, 3 thế hệ
Nuclear family
Gia đình hạt nhân, 2 thế hệ
Exhibition
Triển lãm ảnh
Pedestrians
Người đi bộ
Thatched house
Nhà tranh
Tiled
Lát gạch ngói
Tram
Tàu điện
Trench
Hào
Underpass
Đường hầm
Dip
Nhúng
Garnish
Trang trí ( thức ăn)
Grate
Nạo
Marinate
Ướp
Purel
Xoay nhuyễn
Shallot
Hành khô
Simmer
Hơi sôi
Staple
Nguyên liệu chính
Breath taking
Ấn tượng
Crode away
Mòn đi
Hyphen
Dấu gạch ngang
Magnificence
Sự lộng lẫy hùng vĩ
Not break the bank
Không tốn nhiều tiền
Orchid
Hoa lan
Pakage tour
Du lịch trọng gói
Pile-up
Vụ tai nạn do nhiều xe nhau
Satari
Satari
Stalagmite
Măng đá
Touch down
Hạ cánh
Varied
Đa dạng