anh cban
🇬🇧 » 🇻🇳
Learn Vietnamita From Inglés
Learn Vietnamita From Inglés
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralPractica tu habilidad de expresión oral
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
anh cban - Marcador
anh cban - Detalles
Niveles:
Preguntas:
72 preguntas
🇬🇧 | 🇻🇳 |
Strip | Dài |
Artisan(n) | Thợ làm nghề thủ công |
Strip | Dài |
Cast(v) | Đúc |
Strip | Dài |
Craft | Nghề thủ công |
Strip | Dài |
Strip | Dài |
Embroider | Thêu |
Strip | Dài |
Handicraft | Sản phẩm thủ công |
Lacquerwave | Đồ sơn |
Mould | Tạo khuôn |
Preserve | Bảo quản,giữ gìn, giữ không cho thay đổi |
Conserve | Bảo quản, thường dùng cho tài nguyên |
Set off | Khởi hành |
Strip | Dài |
Reserve | Dự trữ |
Thread | Sợi |
Weave | Đan |
Fabulous | Tuyệt vời, tuyệt diệu |
Metropolitan | Đô thụ |
Multicultural | Đa văn hóa |
Forbidden | Cấm vận |
Index | Chỉ số |
Dweller | Cư dân |
For the time being | Hiện thời, trong tg lúc này |
Adolescence | Tuổi thành niên |
Cognitive skill | Kĩ năng tư duy |
Self-disciplined | Tự rèn luyện |
Act out | Đóng vai diễn |
Dogsled | Xe chó kéo |
Domd | Hình vòm |
Loudspeaker | Loa |
Ocassion | Dịp |
Pass on | Truyện lại, kể lại |
Street vendor | Người bán hàng rong |
Adminstrative | Quản trị viên |
Astounding | Làm sững sờ |
Cavern | Hang động lớn |
Citadel | Thành lũy, thành trùy |
Fortress | Pháo đài |
Contestant | Thí sinh |
Limestone | Đá vôi |
Rickshaw | Xe kéo |
Astonished | Kinh ngạc |
Compartinent | Toa |
Clanging | Leng keng |
Elevated walkway | Lối đi dành cho ng đi bộ |
Extended family | Đại gia đình, 3 thế hệ |
Nuclear family | Gia đình hạt nhân, 2 thế hệ |
Exhibition | Triển lãm ảnh |
Pedestrians | Người đi bộ |
Thatched house | Nhà tranh |
Tiled | Lát gạch ngói |
Tram | Tàu điện |
Trench | Hào |
Underpass | Đường hầm |
Dip | Nhúng |
Garnish | Trang trí ( thức ăn) |
Grate | Nạo |
Marinate | Ướp |
Purel | Xoay nhuyễn |
Shallot | Hành khô |
Simmer | Hơi sôi |
Staple | Nguyên liệu chính |
Breath taking | Ấn tượng |
Crode away | Mòn đi |
Hyphen | Dấu gạch ngang |
Magnificence | Sự lộng lẫy hùng vĩ |
Not break the bank | Không tốn nhiều tiền |
Orchid | Hoa lan |
Pakage tour | Du lịch trọng gói |
Pile-up | Vụ tai nạn do nhiều xe nhau |
Satari | Satari |
Stalagmite | Măng đá |
Touch down | Hạ cánh |
Varied | Đa dạng |