Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Completa la oración
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
Airport - Marcador
Airport - Detalles
Niveles:
Preguntas:
77 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Đặt một chuyến bay (v) | Book a flight |
Xếp hành lý (v) | Pack your bags |
Vé 1 chiều (n) | One-way ticket |
Vé khứ hồi | Round-trip ticket / return trip ticket |
Chuyến bay nhiều thành phố (n) | Multi-city |
Visa (n) | Visa |
Hộ chiếu (n) | Passport |
Lộ trình (n) | Route |
Chuyến bay thẳng tới địa điểm (n) | Direct flight |
Thời gian bay | Duration |
Ngày bay | Date |
Hạng nhất (n) | First-class |
Hạng thương gia (n) | Business class |
Hạng phổ thông (n) | Economy class |
Hành lý xách tay (n) | Carry-on baggage |
Hành lý xách tay được cho phép (n) | Carry-on allowance |
Hành lý ký gửi (n) | Checked baggage |
Có sẵn/đang phục vụ (a) | Available |
Không có sẵn/ngừng phục vụ (a) | Unavailable |
Thay đổi mất phí (n) | Fee change |
Sự hoàn tiền (n) | Refund |
Việc chọn chỗ ngồi (n) | Seat selection |
Tiêu chuẩn (a) | Standard |
Đằng trước (a) | Upfront |
Thêm không gian cho đôi chân (a) | Extra legroom |
Bữa ăn trên máy bay (n) | In-flight meals & snacks |
Thêm (a) | Extra |
Món đồ kích thước quá cỡ (n) | Oversize item |
Lên máy bay (v) | Get on the plane |
Cất cánh (v) | Take off / Board / Depart |
Trở về (v) | Return |
Xách (v) | Carry |
Đặt cái gì lên (v) | Put something on |
Cởi ra (v) | Take off |
Đổi tiền (v) | Exchange money |
Ký gửi hành lý (v) | Check in luggage |
Làm thủ tục (v) | Check in |
Xe buýt ( đưa đón ở sân bay) (n) | Shuttle bus |
Tháo ra (dây an toàn) (v) | Unfasten |
Đưa tiễn ai ra sân bay (v) | See someone off |
Cài ( dây an toàn) (v) | Fasten your belt |
(v) Quá cảnh (v) | Stop over |
Hạ cánh ở đâu (v) | Land up in somewhere |
Đón (v) | Pick up |
Nhà ga (n) | Terminal |
Nội địa (a) | Domestic |
Quốc tế (a) | International |
Chuyến bay (n) | Flight |
Quầy làm thủ tục lên máy bay (n) | Check-in counter |
Vé lên máy bay (n) | Boarding pass |
Trọng lượng (n) | Scale |
Quá số kg cho phép (a) | Overweight |
Phòng chờ (n) | Lounge |
Cổng (n) | Gate |
Kiểm tra an ninh (n) | Security check |
Băng chuyền (n) | Conveyor belt |
Cái mâm (n) | Tray |
Thiết bị quét cơ thể (n) | Body scanner |
Vật dễ cháy (n) | Flammable item |
Vật dễ vỡ (n) | Fragile item |
Vật chất lỏng (n) | Liquid item |
Khu vực lấy hành lý ký gửi (n) | Baggage claim |
Lần nhắc tên cuối cùng (n) | Last call |
Thông báo khởi hành (n) | Boarding announcement |
Ngăn chứa hành lý (n) | Compartment |
Ghế ngồi ở bên cửa sổ (n) | Window seat |
Ghế ngồi cạnh lối đi (n) | Aisle seat |
Hành lý (n) | Luggage |
Phòng vệ sinh (n) | Restroom |
Dây an toàn (n) | Seat belt |
Áo phao (n) | Life vest |
Thẻ căn cước (n) | ID card |
Lối thoát hiểm (n) | Emergency exit |