Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
El propietario del curso no ha habilitado el modo manual
Otros modos disponibles
Aprende con fichas
Completa la oración
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
A Day In My Life At Work - Marcador
A Day In My Life At Work - Detalles
Niveles:
Preguntas:
56 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Đi làm | Go to work |
Lái xe hơi đi làm | Drive to work |
Lái xe máy đi làm | Ride to work |
Bắt xe buýt | Take a bus |
Bắt taxi | Take a taxi |
Lunch meeting | Ăn trưa bàn công việc |
I always c_eck my _ _ _ _ _ _ | Check emails |
I always w_rk on my c_mp_t_r. | Work on my computer |
I always o_ga_ize my documents or files. | Organize files |
I often m_ke a pho_e c_ll to my customers. | Make a phone call |
I always wr_t_ a r_p_rt twice or three times a week. | Write a report |
When we want to discuss a problem, we s_ _edul_ a me_ting. | Schedule a meeting |
I att_nd a team meet_ng once a week. | Attend a meeting |
Sometimes, If everybody is busy, we have to r_sched_le the m_ _ting. | Reschedule the meeting. |
At 5 pm, I can't wait to l_ _ve w_rk. | Leave work |
Kiểm tra tin nhắn | Check my emails |
Trả lời tin nhắn | Reply to emails |
Làm việc trên máy tính | Work on my computer |
Sắp xếp cuộc họp | Schedule a meeting |
Tham dự cuộc họp | Attend a meeting |
Dời lịch họp | Reschedule the meeting |
Tranh luận vấn đề | Discuss the problem |
Giải quyết vấn đề | Solve the problem |
Nghỉ ngơi | Take a break |
Viết báo cáo | Write a report |
Tan ca | Leave work |
Deadline | Deadline |
Gia hạn | Extend the deadline |
Kịp thời hạn | Meet deadline |
Trễ thời hạn | Miss deadline |
Trước thời hạn | Ahead of deadline |
Chủ tịch (n) | Chairman |
Lãnh đạo(n) | Leader |
Giám đốc(n) | CEO |
Ông chủ (n) | Boss |
Quản lý(n) | Manager |
Nhân viên (n) | Staff |
Người làm nghề tự do (n) | Freelancer |
Lao công/người dọn dẹp (n) | Cleaner |
Đồng môn (n) | Colleague |
Đồng nghiệp(n) | Co-worker |
Khách hàng(n) | Customer |
Khách hàng (n) | Consumer |
Đối tác (n) | Partner |
Nội trợ (n) | Housewife |
Kiếm sống | Make a living |
Làm cái gì đó quần quật/đầu tắt mặt tối | Slave away at something |
Làm việc bán thời gian | Work part-time |
Làm việc toàn thời gian | Work full-time |
Đúng giờ | On time |
Làm nhiều giờ liên tục | Work long hours |
Làm ngoài giờ | Work overtime |
Nghỉ 1 ngày | Take a day off |
Nghỉ hưu | Retired |
Bộ phận/khoa | Department |
Phòng Nhân Sự | HR department |
Phòng Đào Tạo | Training department |
Dịch vụ khách hàng | Customer service |
Thành viên trong nhóm (n) | Team-player |
Kinh nghiệm làm việc (n) | Work experience |
Điểm mạnh (n) | Strength |
Điểm yếu (n) | Weakness |
Trách nhiệm (n) | Responsibility |
Công việc trước (n) | Previous job |
Sở thích (n) | Hobbies |
Công việc hiện tại (n) | Current job |
Đồng phục (n) | Dress code/uniform/ staff code |
Lãnh đạo (n) | Leader |
Số ngày phép của năm (n) | Annual leave |
Làm ngoài giờ (v) | Work overtime |