A Day In My Life ( Daily Routine)
🇬🇧
In Inglés
In Inglés
Practique preguntas conocidas
Manténgase al día con sus preguntas pendientes
Completa 5 preguntas para habilitar la práctica
Exámenes
Examen: pon a prueba tus habilidades
Pon a prueba tus habilidades en el modo de examen
Aprenda nuevas preguntas
Modos dinámicos
InteligenteMezcla inteligente de todos los modos
PersonalizadoUtilice la configuración para ponderar los modos dinámicos
Modo manual [beta]
Seleccione sus propios tipos de preguntas y respuestas
Modos específicos
Aprende con fichas
Completa la oración
Escuchar y deletrearOrtografía: escribe lo que escuchas
elección múltipleModo de elección múltiple
Expresión oralResponde con voz
Expresión oral y comprensión auditivaPractica la pronunciación
EscrituraModo de solo escritura
A Day In My Life ( Daily Routine) - Marcador
A Day In My Life ( Daily Routine) - Detalles
Niveles:
Preguntas:
88 preguntas
🇬🇧 | 🇬🇧 |
Xử lý việc nhà lặt vặt (v) | Do/run some errands |
Ngủ nướng (v) | Sleep in |
Thời gian trôi | Time goes by |
Mở cửa đón khách (v) | Stay open |
Trông chờ cái gì (v) | Look forward |
Trở thành (v) | Turn into |
Máy hút bụi (n) | Vacuum |
Đánh bóng (v) | Polish |
Ủi đồ (v) | Iron |
Hàng tạp hóa (n) | Groceries |
Chất chồng chất đống (v) | Pile up |
Mặt bếp (của tủ bếp) (n) | Counter |
Lau (v) | Wipe |
Tủ chén (n) | Cupboard |
Quét (v) | Sweep |
Bánh mì nướng (n) | Toast |
Ngũ cốc (n) | Cereal |
Chuẩn bị 1 ít kẹo/ đồ ngọt mang theo (v) | Pack a treat |
Món hầm (n) | Stew |
Món thịt hầm (n) | Casserole |
Đường cao tốc (n) | Highway |
Tuân thủ theo luật (v) | Follow the rule |
Dây an toàn (n) | Seatbelt |
Băng qua đường (v) | Cross the street |
Vạch băng đường (n) | Crosswalk |
Nhường đường (v) | Pull over |
Phương tiện (n) | Vehicle |
Tín hiệu (n) | Signal |
Tốc độ cho phép (n) | Speed limit |
Hướng về phía (v) | Toward |
Đi lên (v) | Go up the stairs |
Đi xuống (v) | Go down the stairs |
Thuận tay phải (a) | Right-handed |
Thuận tay trái (a) | Left-handed |
Lùi lại (v) | Backward |
Rời đi, biến khỏi (v) | Go away |
Dập lửa (v) | Put out |
Thi hành (v) | Enforce |
Tranh luận (v) | Argue |
Thợ mộc (n) | Carpenter |
Thợ cơ khí (n) | Mechanic |
Tiếp viên hàng không (n) | Stewardess |
Bác sĩ thú y (n) | Veterinarian |
Đầu bếp (n) | Chef |
Thợ cắt tóc (n) | Hairdresser |
Công cụ (n) | Tool |
Giấy ghi chú (n) | Notepad |
Kẹp bấm ghim (n) | Stapler |
Ghim bấm giấy (n) | Staple |
Máy photocopy (n) | Photocopier |
Đồ chuốt bút chì (n) | Pencil sharpener |
Mài nhọn ( v) | Sharpen |
Máy nước nóng/lạnh (n) | Water cooler |
Máy bấm lỗ (n) | Hole punch |
Tây, xóa cái gì (v) | Blank something out |